Unemployees Unit 38

6
Unemployees Unit 38

Unemployees Unit 38

Unemployees Unit 38

Một nhân viên làm quarter ngày cho 1 ngày làm việc. Các nhân viên khác cũng similar. Perhaps đây chỉ là những nhân viên không punctual, seldom nhân viên probablyadequate. Singular nhân viên rất tedious, abnormal & có temper làm việc regularfrequent everyday. Nhất là rapid sắp xếp các category purple vào trong thùng, thắt tightabsolute chaos, absorb các tense, verbal random của nhân viên.

Tác giả: Linh Hải

Từ vựng trong bài:

Bình luận:

TAGS:
MY LAST WEEK Unit 21

Bài kế tiếp

7

Truyện chêm cùng tác giả:

Unemployees Unit 38
6

Unemployees Unit 38

Unemployees Unit 38
Stuffs in a company  Unit 1
5

Stuffs in a company Unit 1

Stuffs in a company Unit 1
In a restaurant Unit 32
5

In a restaurant Unit 32

In a restaurant Unit 32
In a net games Unit 30
6

In a net games Unit 30

In a net games Unit 30
Current financial situation of people Unit 27
10

Current financial situation of people Unit 27

Current financial situation of people Unit 27
In a restaurant Unit 25
12

In a restaurant Unit 25

In a restaurant Unit 25
The supermarket Unit 24
3

The supermarket Unit 24

The supermarket Unit 24
A day at a Stadium Unit 23
4

A day at a Stadium Unit 23

A day at a Stadium Unit 23
A day at the hospital Unit 22
5

A day at the hospital Unit 22

A day at the hospital Unit 22

Gợi ý truyện chêm:

unit 1
15

unit 1

unit 1
Vĩnh Cửu quê tôi
10

Vĩnh Cửu quê tôi

Vĩnh Cửu quê tôi
Loading......
13

Loading......

.unit 4
Bản tin Unit 4
27

Bản tin Unit 4

Bản tin Unit 4
True Love Unit 1
18

True Love Unit 1

True Love
UNIT 8: EDUCATION
1

UNIT 8: EDUCATION

UNIT 8: EDUCATION
Unit 11: WORK 1
1

Unit 11: WORK 1

Unit 11: WORK 1
Truyện chêm Unit 24
8

Truyện chêm Unit 24

Truyện chêm Unit 24
Nước Mỹ khi tổng thống mới nhận chức - unit 13
2

Nước Mỹ khi tổng thống mới nhận chức - unit 13

Nước Mỹ khi tổng thống mới nhận chức - unit 13
@Kndict.com [v5.9]